FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Garcia

14.10.1993(31) 165cm 64Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12