FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvatore Crimi

9.7.1993(31) 182cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
57