FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Shama

14.10.1994(30) 180cm 75Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM39
CDM38
RM40
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
34
Đánh đầu
32
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
33
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15