FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Evans

23.9.1996(28) 179cm 65Kg
ST45
RW50
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM47
RM50
RB51
RWB52
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
41
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
29
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16