FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Mikuckis

13.1.1983(41) 184cm 78Kg
ST35
RW33
CF32
RF32
CAM33
CM35
CDM46
RM33
RB46
RWB44
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16