FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Lehane

10.2.1994(30) 177cm 71Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM33
RM48
RB37
RWB38
CB32
SW31
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
29
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16