FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Mikkelsen

27.8.1983(41) 190cm 92Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM29
CDM30
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
65
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
16
Chuyền dài
45
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
29
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59