FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashraf Nu'man

29.6.1986(38) 185cm 65Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM37
RM53
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16