FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rambe

10.4.1989(35) 189cm 83Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM39
RM53
RB39
RWB40
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9