FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Martins

20.7.1993(31) 189cm 87Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
67
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11