FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Lukowski

25.5.1996(28) 172cm 67Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM44
RM53
RB46
RWB48
CB38
SW36
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
35
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15