FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Teixeira

14.9.1993(31) 180cm 73Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM46
CDM52
RM49
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
81
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
40
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16