FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Hunt

7.7.1995(29) 170cm 70Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM45
RM45
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16