FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Rosa

13.8.1994(30) 190cm 78Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
43
TM đổ người
56
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
53