FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Wachter

7.4.1992(32) 177cm 65Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM53
RM44
RB56
RWB54
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
32
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12