FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sindre Wormdahl

15.2.1994(30) 185cm 78Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM42
RM32
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16