FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Hogan

8.2.1989(35) 183cm 77Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM46
RM38
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16