FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Wright

15.9.1994(30) 173cm 71Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM43
RM41
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
41
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16