FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Blarud

6.6.1995(29) 178cm 75Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM46
RM49
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16