FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Da Silva

4.1.1995(29) 178cm 60Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM50
CDM35
RM57
RB36
RWB40
CB28
SW27
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
13
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16