FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Skov

25.5.1996(28) 181cm 73Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM41
RM52
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13