FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Lanin

22.1.1996(28) 177cm 72Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM48
RM43
RB49
RWB47
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15