FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kane Owen

22.10.1994(30) 180cm 72Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM43
RM41
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
33
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13