FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakon Lorentzen

2.8.1997(27) 185cm 78Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM43
CDM33
RM50
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10