FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Philipps

8.3.1994(30) 182cm 80Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM53
RM41
RB53
RWB51
CB56
SW57
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
20
Chuyền dài
45
Lực sút
38
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11