FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stijn Derkx

3.2.1995(29) 185cm 73Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB33(+1)
SW33
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16