FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Curuchet

20.1.1990(34) 175cm 69Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM60
CM52
CDM43
RM61
RB48
RWB50
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
31
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
70
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9