FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Sequeira

23.7.1995(29) 171cm 73Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM42
RM52
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14