FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Diellos

24.9.1993(31) 184cm 77Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
48
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12