FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Beauverger

16.12.1993(30) 171cm 70Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM52
RM52
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16