FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Gaitan

9.5.1992(32) 177cm 67Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11