FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Leyes

14.1.1986(38) 180cm 83Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM53
RM42
RB52
RWB51
CB58
SW59
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13