FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Mancini

26.4.1996(28) 175cm 70Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB38
CB28
SW27
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
45
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
25
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14