FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Pio

4.11.1988(36) 180cm 77Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB57
RWB57
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15