FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Caseres

9.1.1994(30) 168cm 69Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM43
RM63
RB47
RWB49
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
39
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9