FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Razzotti

6.2.1985(39) 180cm 77Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM59
RM52
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17