FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Barrera

28.6.1991(33) 184cm 81Kg
ST41
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM51
RM43
RB54
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13