FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Puchetta

21.6.1992(32) 170cm 64Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM36
RM55
RB39
RWB42
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14