FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Ferreira

4.5.1985(39) 182cm 85Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM51
RB54
RWB53
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15