FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Cooper

26.11.1987(37) 175cm 68Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM45
RM57
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12