FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abraham Vargas

11.5.1993(31) 177cm 74Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
41
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
29
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13