FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Monje

16.3.1981(43) 165cm 65Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM43
RM61
RB44
RWB46
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15