FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piero Paz

7.1.1995(29) 179cm 70Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM43
RM52
RB42
RWB43
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16