FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Jerez

20.8.1994(30) 174cm 70Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB52
RWB51
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16