FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Cubillos

30.10.1994(30) 173cm 68Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM48
RM51
RB46
RWB47
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13