FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piero Arredondo

22.2.1995(29) 183cm 78Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM43
RM34
RB47
RWB44
CB52
SW53
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15