FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Contreras

31.8.1994(30) 170cm 68Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM36
CDM44
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
49
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
24
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14