FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Moraga

9.2.1991(33) 178cm 75Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM54
RM41
RB54
RWB51
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
24
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
19
Chuyền dài
49
Lực sút
29
Đánh đầu
54
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16