FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milton Celiz

25.7.1992(32) 180cm 77Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM34
RM50
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
64
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16