FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Cardozo

2.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM47
RM58
RB46
RWB48
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16